Từ vựng tiếng Nhật cần biết cho mẹ bầu Việt
1. Giai đoạn mang thai 排卵日(はいらんび): Ngày trứng rụng 生理予定日(せいりよていび): Ngày dự định kinh nguyệt 月経(げっけい): Kinh nguyệt 生理(せいり): Có ...
Xem thêm1. Giai đoạn mang thai 排卵日(はいらんび): Ngày trứng rụng 生理予定日(せいりよていび): Ngày dự định kinh nguyệt 月経(げっけい): Kinh nguyệt 生理(せいり): Có ...
Xem thêm1. Chuẩn bị làm mẹ Tìm bệnh viện và khám thai sản lần đầu Đây là bước đầu tiên và ...
Xem thêm