Những từ vựng liên quan đến việc khám, chữa bệnh ở Nhật Bản chắc chắn bạn cần biết (phần 3).

Việc làm có thể bạn quan tâm

Dành cho bạn nào đã bỏ lỡ:

Phần 1 https://truongtien.jp/nhung-tu-vung-lien-quan-den-viec-kham-chua-benh-o-nhat-ban-chac-chan-ban-can-biet-phan-1/

Phần 2: https://truongtien.jp/nhung-tu-vung-lien-quan-den-viec-kham-chua-benh-o-nhat-ban-chac-chan-ban-can-biet-phan-2/

Hôm nay, truongtien.jp sẽ tiếp tục cung cấp tới các bạn tên những loại thuốc cần thiết bằng tiếng Nhật. Bắt đầu thôi!

1. Tên loại thuốc theo thành phần

  1. 目薬 (megusuri): Thuốc nhỏ mắt
  2. 鼻薬 (hanagusuri): thuốc nhỏ mũi.
  3. 漢方薬 (kanpouyaku): Thuốc Bắc
  4. 錠剤 (jouzai): thuốc nén
  5. 粉薬 (konagusuri): thuốc bột
  6. シロップ(Shiroppu): Thuốc dạng siro
  7. カプセル (kapuseru): thuốc con nhộng
  8. 座薬 (zayaku): thuốc nhét vào hậu môn
  9. 塗り薬 (nurigusuri): thuốc bôi
  10. 湿布 (jippu): cao dán
  11. 傷テープ (kizutepuu): băng y tế
  12. バンドエイド (bandoeido): băng cá nhân.
  13. 包帯 (houtai): băng vết thương

2. Phân loại thuốc dựa theo công dụng

  1. 頭痛薬 (zutsuuyaku): thuốc đau đầu.
  2. 鎮痛剤 (chintsuuzai): thuốc giảm đau.
  3. 睡眠薬 suiminyaku): thuốc ngủ.
  4. 解熱剤 (genetsuzai): thuốc hạ sốt.
  5. バンドエイド (bandoeido): băng cá nhân.
  6. 整腸薬 (seichyougusuri): thuốc đường ruột.
  7. 湿布薬 (shippugusuri): thuốc giảm sưng.
  8. うがい薬 (ugaigusuri): nước súc miệng.
  9. 軟膏 (nankou): thuốc mỡ, thuốc bôi vết thương.
  10. アスピリン(asupirin): thuốc aspirin.
  11. アフラトキシン(afuratokishin): thuốc Aflatoxin.
  12. 鎮静剤 (chinseizai): thuốc an thần.
  13. 栄養剤 (eiyouzai): thuốc bổ.
  14. 風邪薬 (kazegusuri): thuốc cảm.
  15. 虫薬 (mushigusuri): thuốc giun.
  16. 虫除け薬 (mushiyokegusuri): thuốc chống muỗi.
  17. 解毒剤 (gedokuzai): thuốc giải độc.
  18. 咳薬 (sekigusuri): thuốc ho.
  19. 抗生剤 (kouseizai): thuốc kháng sinh.
  20. 消毒薬 (shodokuyaku): thuốc khử trùng.
  21. 麻酔薬 (masuiyaku): thuốc gây mê.
  22. ペニシリン(penishirin): thuốc Penicillin.
  23. 避妊薬 (hininyaku): thuốc tránh thai.
  24. 下剤 (gezai): thuốc táo bón.
  25. 向精神薬 (kouseishinyaku): thuốc tâm thần.
  26. 鎮静剤 (chinseizai): Thuốc an thần
  27. ビタミン (bitamin): Vitamin
  28. サプリメント (safurimento): Thực phẩm chức năng

truongtien.jp hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho các bạn. Nếu bạn có câu hỏi gì thì hãy liên hệ với chúng mình nhé!

Nguồn: Tổng hợp.

________________________

Theo dõi truongtien.jp để cập nhật những tin tức thú vị nhất từ nước Nhật!

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến du học hoặc tuyển dụng. Hãy liên hệ hay với TRUONG TIEN JP

Có thể bạn quan tâm

Chào mừng các bạn đến với TRUONGTIEN.JP – Trang web dành riêng cho mọi người đam mê và quan tâm đến văn hóa, kiến thức và cuộc sống ở Nhật Bản!

Tại TRUONGTIEN.JP, chúng tôi tự hào mang đến cho bạn một nguồn thông tin đa dạng và hữu ích về đất nước Mặt Trời Mọc. Chúng tôi không chỉ chia sẻ về các khía cạnh văn hóa độc đáo và ẩm thực ngon miệng, mà còn cung cấp thông tin về tuyển sinh và tuyển dụng tại Nhật Bản.

Chúng tôi luôn chào đón ý kiến đóng góp và phản hồi từ bạn. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất và tận hưởng hành trình khám phá Nhật Bản cùng chúng tôi. Cảm ơn bạn đã đến và hãy hòa mình vào sự phong phú và thú vị của văn hóa Nhật Bản tại TRUONGTIEN.JP!

Thông tin tuyển sinh

Công việc mới nhất