Dành cho bạn nào đã bỏ lỡ:
Hôm nay, truongtien.jp sẽ tiếp tục cung cấp tới các bạn tên những loại thuốc cần thiết bằng tiếng Nhật. Bắt đầu thôi!
1. Tên loại thuốc theo thành phần
- 目薬 (megusuri): Thuốc nhỏ mắt
- 鼻薬 (hanagusuri): thuốc nhỏ mũi.
- 漢方薬 (kanpouyaku): Thuốc Bắc
- 錠剤 (jouzai): thuốc nén
- 粉薬 (konagusuri): thuốc bột
- シロップ(Shiroppu): Thuốc dạng siro
- カプセル (kapuseru): thuốc con nhộng
- 座薬 (zayaku): thuốc nhét vào hậu môn
- 塗り薬 (nurigusuri): thuốc bôi
- 湿布 (jippu): cao dán
- 傷テープ (kizutepuu): băng y tế
- バンドエイド (bandoeido): băng cá nhân.
- 包帯 (houtai): băng vết thương
2. Phân loại thuốc dựa theo công dụng
- 頭痛薬 (zutsuuyaku): thuốc đau đầu.
- 鎮痛剤 (chintsuuzai): thuốc giảm đau.
- 睡眠薬 suiminyaku): thuốc ngủ.
- 解熱剤 (genetsuzai): thuốc hạ sốt.
- バンドエイド (bandoeido): băng cá nhân.
- 整腸薬 (seichyougusuri): thuốc đường ruột.
- 湿布薬 (shippugusuri): thuốc giảm sưng.
- うがい薬 (ugaigusuri): nước súc miệng.
- 軟膏 (nankou): thuốc mỡ, thuốc bôi vết thương.
- アスピリン(asupirin): thuốc aspirin.
- アフラトキシン(afuratokishin): thuốc Aflatoxin.
- 鎮静剤 (chinseizai): thuốc an thần.
- 栄養剤 (eiyouzai): thuốc bổ.
- 風邪薬 (kazegusuri): thuốc cảm.
- 虫薬 (mushigusuri): thuốc giun.
- 虫除け薬 (mushiyokegusuri): thuốc chống muỗi.
- 解毒剤 (gedokuzai): thuốc giải độc.
- 咳薬 (sekigusuri): thuốc ho.
- 抗生剤 (kouseizai): thuốc kháng sinh.
- 消毒薬 (shodokuyaku): thuốc khử trùng.
- 麻酔薬 (masuiyaku): thuốc gây mê.
- ペニシリン(penishirin): thuốc Penicillin.
- 避妊薬 (hininyaku): thuốc tránh thai.
- 下剤 (gezai): thuốc táo bón.
- 向精神薬 (kouseishinyaku): thuốc tâm thần.
- 鎮静剤 (chinseizai): Thuốc an thần
- ビタミン (bitamin): Vitamin
- サプリメント (safurimento): Thực phẩm chức năng
truongtien.jp hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho các bạn. Nếu bạn có câu hỏi gì thì hãy liên hệ với chúng mình nhé!
Nguồn: Tổng hợp.
________________________
Theo dõi truongtien.jp để cập nhật những tin tức thú vị nhất từ nước Nhật!