Hôm nay, truongtien.jp sẽ tiếp tục cung cấp cho các bạn các từ vựng về việc khám, chữa bệnh ở Nhật Bản nhé.
Ở phần 1 chúng ta đã biết các từ chỉ địa điểm, danh xưng, hoạt động chính trong viện; bạn có thể ôn tập lại tại (https://truongtien.jp/nhung-tu-vung-lien-quan-den-viec-kham-chua-benh-o-nhat-ban-chac-chan-ban-can-biet-phan-1/) nhé
Ở phần 2 này, chúng ta sẽ nhắc về tên của một số căn bệnh và triệu chứng bệnh phổ biến bằng Tiếng Nhật. Bắt đầu thôi!
1. Tên những căn bệnh thường gặp

- 診断書 (shindansho): Bệnh án
- アデノイド (adenoido): Bệnh amidan
- 胃病 (ibyou): Bệnh dạ dày
- 天然痘 (tennentou): Bệnh đậu mùa
- 腸の病気 (chounobyouki): Bệnh đường ruột
- 胃炎 (ien): Bệnh loét bao tử
- 不眠症 (fuminshou): Bệnh mất ngủ
- 皮膚病 (hifubyou): Bệnh ngoài da
- お多福風邪 (otafukukaze): Bệnh quai bị
- 熱病 (netsubyou): Bệnh sốt
- 航空病 (koukuubyou): Say máy bay
- 熱射病 (nesshabyou): Say nắng
- 腎臓結石 (jinzoukesseki): Sỏi thận
- チフス (chifusu): Bệnh thương hàn
- マラリア (mararia): Bệnh sốt rét
- 肺炎 (haien): Bệnh viêm phổi
- 衰弱 (suijaku): Suy nhược
- コレラ (korera): Bệnh tả
- リューマチ (ryu-machi): Bệnh thấp khớp
- 貧血病 (hinketsubyou): Bệnh thiếu máu
- 水疱瘡 (mizubousou): Bệnh thủy đậu
- 病状 (byoujyou): Bệnh trạng, bệnh tình
- 心臓病 (shinzoubyou): Bệnh tim
- 精神病 (seishinbyou): Bệnh tâm thần
- うつ病 (utsubyou): trầm cảm
- 痔 (ji): Bệnh trĩ
- ( ) + 癌 (gan): Ung thư + ( )
- 肝炎 (kanen): Bệnh viêm gan
- 咽喉炎 (innodohonoo): Viêm họng
- 気管支炎 (kikanshien): Bệnh viêm phế quản
- 肝硬変 (kankouhen): Bệnh xơ gan
- コロナウイルス感染症 (koronauirusukansenshou): Nhiễm COVID 19.
2. Một số triệu chứng bệnh, trạng thái cơ thể thường gặp

- 咳が出る (seki ga deru): Ho
- クシャミをする (kushami wo suru): Hắt hơi
- 熱がある (netsu ga aru): Sốt
- 風邪 (kaze): Cảm lạnh; cảm; cảm cúm; sổ mũi
- 風邪をひく (kaze wo hiku): Bị cảm lạnh
- 頭・のど・筋肉・関節・腰・目・歯…が痛い (atama/nodo/kinniku/kansetsu/koshi/me/ha ga itai): Đau đầu/họng/cơ bắp/xương khớp/hông/mắt/răng
- 鼻水が出る (hanamizu ga deru): Chảy nước mũi
- 鼻が詰まる (hana ga tsumaru): Tắc mũi
- かゆい (kayui): Ngứa
- はれる (hareru): Sưng
-
むくむ (mukumu): Phù, sưng tấy.
- すり傷 (surikizu): Vết trầy, xước.
- 切り傷 (kirikizu): Vết đứt
- 打ち身 (uchimi): Vết bầm tím
- 足がつる (ashi ga tsuru): Chuột rút
- 耳鳴りがする (miminari ga suru): Ù tai
- 体調が崩す (taichou ga kuzusu): Mệt mỏi, cảm giác ốm yếu, rối loạn cơ thể
- 肩がこる (katagakoru): Vai bị cứng
- しゃっくり (shakkuri): Nấc cụt
- あくび (akubu): Ngáp
- 肌が荒れる (hada ga areru): Da bị khô
- 足がしびられ (ashi ga shibirare): Tê chân
- 顔が青白い (kao ga aojiroi): Mặt tái xanh
- 髪が抜ける (kami ga nukeru): Rụng tóc
- 骨折する (kossettsusuru): Gãy xương
- インフルインザにかかる (infuruinza ni kakaru): Nhiễm cúm
- 全身が震える (zenshin ga furueru): Toàn thân run rẩy
- 包帯を巻く(houtai wo maku): Băng bó
- 睡眠が不足 (suimin ga fusoku): Thiếu ngủ
- 高血圧 (kouketsuatsu): Huyết áp cao
- 不規則な生活 (fukisokunaseikatsu): Sinh hoạt không điều độ.
truongtien.jp hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho các bạn. Nếu bạn có câu hỏi gì thì hãy liên hệ với chúng mình nhé!
Nguồn: Tổng hợp.
________________________
Theo dõi truongtien.jp để cập nhật những tin tức thú vị nhất từ nước Nhật!