1. Đôi nét về visa du học sinh
Visa du học là một loại giấy xác nhận, cho phép người nước ngoài muốn du học được ở lại Nhật Bản, được cấp tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Nhật Bản.
Visa du học chia làm nhiều loại, thời hạn của chúng cũng khác nhau:
- Đối với du học sinh theo học tiếng Nhật thì thời hạn sẽ là 1 năm, gia hạn tối đa tổng cộng 2 năm.
- Đối với sinh viên theo học cao đẳng, đại học, cao học sẽ có thời hạn từ 2 đến 4 năm. Sau khi hết hạn visa, du học sinh có thể xin gia hạn thêm đến lúc kết thúc chương trình học.
- Đối với nghiên cứu sinh, thời hạn visa thường là từ 1 đến 3 năm tùy vào chương trình nghiên cứu và không thể gia hạn thêm.
Trường hợp du học sinh theo học tiếng Nhật rồi trúng tuyển vào các trường Đại học ở Nhật, người này có thể chuyển loại visa sang hệ Đại học để được gia hạn thêm.
2. Điều kiện được gia hạn thêm
Tỷ lệ lên lớp từ 80% trở lên
Việc đánh giá tỷ lệ này cũng đồng nghĩa với việc đánh giá ý thức và sự nghiêm túc của bạn trong quá trình học tập. Nếu tỷ lệ này thấp hơn 80% thì sinh viên sẽ không được gia hạn visa tại Nhật Bản, đồng nghĩa với việc không thể tiếp tục theo học trên trường nữa. Ngoài ra, nhiều trường đại học ở Nhật cũng lấy đó làm tiêu chí xét tuyển nhập học.
* Cách tính tỷ lệ đi học (theo %):
Tỷ lệ này được tính dựa trên trung bình tất cả các tháng đã học. Tỷ lệ nghỉ học mỗi tháng được tính dựa vào số tiết học sinh đi học chia cho tổng số tiết tháng đó. Có nghĩa là nếu trong một tháng có 20 tiết học, thì việc nghỉ 4 tiết học cũng đồng nghĩa với việc sinh viên chỉ đi học 80% số buổi học. Rất nhiều trường cũng tính việc đi muộn, về sớm, học nửa buổi là nghỉ 1 buổi học, vì thế bạn cần cẩn thận.
Không vi phạm nội quy của nhà trường và pháp luật Nhật Bản.
Nhật Bản là đất nước coi trọng tuân thủ kỷ luật và những lề lối đạo đức, vì vậy những du học sinh vi phạm dù là những nội quy nhỏ cũng sẽ bị đánh giá thấp về ý thức và chắc chắn sẽ không được xét gia hạn visa.
Người Việt Nam sang Nhật du học thường vi phạm luật làm thêm quá giờ. Theo quy định, sinh viên và du học sinh được phép làm thêm nhưng không quá 28 tiếng 1 tuần. Đây là một điều luật nằm trong pháp luật của Nhật Bản, vì thế nếu bạn vi phạm và bị bắt được thì khả năng cao sẽ bị từ chối gia hạn khi xin visa du học.
Đã đóng đầy đủ học phí
Một trong những điều kiện bắt buộc khi muốn xin gia hạn Visa tại Nhật Bản đối với du học sinh là phải chứng minh được tài chính, điều đó được thể hiện ở khả năng chi trả học phí của bạn. Thường thì bạn sẽ phải chuẩn bị trước học phí của kỳ/năm kế tiếp để chứng minh năng lực tài chính. Điều kiện bạn là du học sinh nhận được học bổng, thì cần xuất trình đầy đủ giấy tờ liên quan được ghi dưới đây.
3. Thủ tục gia hạn visa du học tại Nhật Bản
Các giấy tờ cần chuẩn bị
– Đơn xin gia hạn visa: https://www.moj.go.jp/isa/content/930004106.pdf
Hướng dẫn cách điền đơn ở mục tiếp theo
– Hộ chiếu
– 1 ảnh 3×4: mới chụp trong vòng 3 tháng trở lại.
– Giấy chứng nhận đang theo học tại trường (在学証明書):
Tự xin ở trường đang theo học, thường có hình thức như mẫu sau:
– Giấy chứng nhận kết quả học tập (学業成績証明書):
Tự xin ở trường đang theo học, thường có hình thức như mẫu sau:
– Thẻ lưu trú (在留カード): được cấp cho người nước ngoài ở Nhật từ trung hạn đến dài hạn.
– Thẻ sinh viên (学生証)
– Giấy tờ chứng minh tài chính: có thể là giấy xác nhận học bổng, thẻ tiết kiệm…:
- Giấy xác nhận học bổng (奨学金支給証明書)
- Thẻ tiết kiệm (預金通帳の写し)
- Giấy nhận tiền (送金証明書)
– Giấy xác nhận đóng thuế (納税証明書), bảng lương (trường hợp bạn đi làm thêm)
– Lệ phí gia hạn visa: 4000 Yên (nộp sau khi lấy thẻ lưu trú mới)
Lưu ý:
Trước tiên bạn chỉ phải nộp đơn xin gia hạn visa tại Cục quản lý lưu trú tại địa phương. Đây cũng sẽ là nơi sẽ tiếp nhận hồ sơ và đánh giá của bạn. Khoảng 2 tuần sau, bạn sẽ nhận được thông báo kết quả gửi về nhà. Lúc này, bạn chuẩn bị lệ phí và các thủ tục khác để nộp lại.
4. Cách thức điền đơn xin gia hạn visa cho du học sinh
1. Quốc tịch
2. Ngày tháng năm sinh
3. Tên đầy đủ
4. Giới tính: Nam/nữ
5. Nơi sinh
6. Tình trạng hôn nhân: Rồi/chưa
7. Nghề nghiệp: điền 学生 vì đây là đơn xin gia hạn visa cho du học sinh
8. Quê quán: Việt Nam
9. Địa chỉ và số điện thoại ở Nhật
10. Số hộ chiếu và thời hạn hộ chiếu (Nằm ở trang đầu tiên của hộ chiếu)
11. Tư cách lưu trú: 留学. Thời hạn lưu trú và ngày hết hạn xem trên thẻ lưu trú.
12. Số thẻ lưu trú (Xem ở góc trên của thẻ)
13. Thời gian gia hạn bạn mong muốn (điền tự do theo mong muốn)
14. Lý do gia hạn.
15. Tiền án tiền sử phạm tội.
16. Thành viên gia đình ở Nhật (không có thì không điền)
17. Thông tin về trường học: bao gồm tên trường, địa chỉ, số điện thoại
18. Tổng số năm đi học (tình từ lúc học tiểu học đến cấp học cuối cùng)
19. Bậc học cuối cùng
(1)Bậc học
(2) Tên trường
(3) Thời điểm tốt nghiệp hoặc dự định tốt nghiệp.
20. Năng lực tiếng Nhật: điền chứng chỉ tiếng Nhật
21. Lịch sử học bằng tiếng Nhật (điền trong trường hợp bạn học bậc phổ thông trung học ở Nhật)
22. Nguồn tài chính
(1) Tích và điền số tiền hỗ trợ tài chính ở Nhật: tiền do bạn kiếm được, tiền từ nước ngoài hỗ trợ, tiền học bổng,…
(2) Trường hợp nhận tiền chuyển từ nước ngoài.
(3) Thông tin người hỗ trợ
24. Dự định sau khi tốt nghiệp: 帰国 (về nước) 日本での進学 (học tiếp ở Nhật) 日本での就職 (Đi làm ở Nhật)
25. Người bảo lãnh ở Nhật (Nếu bạn đang học cấp 2 hoặc tiểu học)
26. Người đại diện ở Nhật (Nếu người đại diện điền đơn hộ bạn)
5. Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật
Nếu bạn vẫn chưa rõ ràng và cần bất cứ sự trợ giúp nào, có thể liên hệ với Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật theo địa chỉ dưới đây:
– Địa chỉ: Tokyo 151-0062, Shibuya-ku, Motoyogogi-cho 50-11
– Số điện thoại: (813) 3466-3313; 3466-3311; 3466-3314.
– Địa chỉ email: [email protected] (giải đáp thông tin chung)
– Giờ làm việc: từ thứ 2 đến thứ 6 ( trừ ngày lễ của Việt Nam và Nhật Bản)
+ Buổi sáng: từ 9:00 đến 12:00
+ Buổi chiều: từ 14:00 đến 17:00
—
Ngoài ra bạn có thể tìm sự giúp đỡ của chúng mình qua trang web chính thức truongtien.jp hoặc fanpage TRUONGTIEN.JP nhé!