Để giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hội thoại ngắn diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, dưới đây là những câu hội thoại tiếng Nhật cơ bản dành cho người mới bắt đầu.
CHÀO HỎI CƠ BẢN
- Chào buổi sáng: TRUONGTIEN.JPgozaimasu (おはようございます).
- Xin chào, chào buổi chiều: Konnichiwa (こんにちは).
- Chào buổi tối: Konbanwa (こんばんは).
- Chúc ngủ ngon: Oyasuminasai (おやすみなさい).
- Chào tạm biệt: Sayounara (さようなら).
- Xin cảm ơn bạn: Arigatou gozaimasu (ありがとう ございます).
- Xin lỗi bạn: Sumimasen (すみません).
- Xin vui lòng: Onegaishimasu (おねがいします).
TRONG LỚP HỌC
- Chúng ta bắt đầu nào: Hajimemashou (はじめましょう).
- Nghỉ giải lao nào: Yasumimashou (やすみましょう).
- Nghiêm!: Kiritsu! (きりつ).
- Xin mời ngồi: Douzo suwattekudasai (どうぞすわってください).
- Các em/ bạn có hiểu không? Wakarimasuka (わかりますか).
- Tôi hiểu: Hai wakarimasu (はい、わかります).
- Không, tôi không hiểu: Iie, wakarimasen (いいえ、わかりません).
- Lặp lại lần nữa: Mou ichido (もういちど).
- Giỏi quá: Jouzudesune (じょうずですね).
- Tốt lắm: Iidesune (いいですね).
- Kết thúc nào: Owarimashou (おわりましょう).
- Kỳ thi/ bài tập về nhà: Shiken/shukudai (しけん/しゅくだい).
- Câu hỏi/ trả lời/ ví dụ: Shitsumon/kotae/rei (しつもん/こたえ/れい).
HỎI ĐƯỜNG
- すみません、ここはどこですか? (Sumimasen, koko wa doko desu ka?) – Xin lỗi, đây là đâu vậy?
- 駅までの行き方を教えてください (Eki made no ikikata o oshiete kudasai) – Hãy chỉ cho tôi cách đi đến ga tàu điện ngầm.
- この道をまっすぐ行ってください (Kono michi o massugu itte kudasai) – Hãy đi thẳng con đường này.
- 左に曲がってください (Hidari ni magatte kudasai) – Hãy rẽ trái.
- 信号を渡ってください (Shingou o watatte kudasai) – Hãy đi qua đèn giao thông.
- バス停はどこですか? (Basutei wa doko desu ka?) – Bến xe buýt ở đâu vậy?
- このバスは、どこに行きますか? (Kono basu wa, doko ni ikimasu ka?) – Chuyến xe buýt này đi đâu vậy?
- 道に迷ってしまいました (Michi ni mayotte shimaimashita) – Tôi bị lạc đường rồi.
- あの建物は何ですか? (Ano tatemono wa nan desu ka?) – Tòa nhà kia là cái gì vậy?
- 地図を見せてください (Chizu o misete kudasai) – Hãy cho tôi xem bản đồ.