Từ vựng tiếng Nhật cần biết cho mẹ bầu Việt
1. Giai đoạn mang thai 排卵日(はいらんび): Ngày trứng rụng 生理予定日(せいりよていび): Ngày dự định kinh nguyệt 月経(げっけい): Kinh nguyệt 生理(せいり): Có ...
Xem thêm1. Giai đoạn mang thai 排卵日(はいらんび): Ngày trứng rụng 生理予定日(せいりよていび): Ngày dự định kinh nguyệt 月経(げっけい): Kinh nguyệt 生理(せいり): Có ...
Xem thêm1. Nguyên tắc về thời giờ làm việc, nghỉ giải lao và ngày nghỉ Theo Luật tiêu chuẩn lao động, ...
Xem thêm1. Tin Nhật Bản Tin tức COVID Ngày hôm qua (15/9), toàn Nhật Bản ghi nhận 6277 ca lây nhiễm ...
Xem thêm